
Thương hiệu ATLANTIC của tập đoàn GROUPE ATLANTIC của Pháp thành lập từ năm 1968
Sản phẩm đang phân phối tại 4 Châu Lục.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
AN TOÀN:
IP24 – tiêu chuẩn kháng nước/bụi/côn trùng xâm nhập
Cảm biến chống quá nhiệt & chống cháy khô điện trở, tiêu chuẩn Châu Âu.
TIẾT KIỆM:
Lớp cách nhiệt Polyurethane tỉ trọng cao giúp giữ nhiệt lâu và tiết kiệm điện
Ống cấp nước lạnh phương ngang giúp giảm hòa tan, tăng nước nóng
CHẤT LƯỢNG - ĐỘ BỀN:
Tăng 50% tuổi thọ lòng bình nhờ vào công nghệ O’Pro
Thanh Mg mật độ cao bảo vệ lòng bình
Công nghệ tráng men kim cương cho lòng bình
Lòng bình hàn ghép mí bằng công nghệ hàng không
Khớp nối chống ăn mòn điện hóa cho ren
Ron cao su 02 lớp ngăn ngừa ăn mòn điện hóa miệng bình
Có van an toàn bảo vệ lòng bình quá áp, sản xuất tại Châu Âu
TIỆN NGHI:
Có khả năng treo tường/trần nhà tiết kiệm không gian.
Công nghệ làm nóng nhanh với diện trở công suất 3000W (dung tích 250L & 300L)
Dung tích lớn mang nhiều tiện nghi sử dụng hơn
Nhiệt kế cơ báo nhiệt độ chính xác
Điện trở đồng làm nóng nhanh, sản xuất tại Ai Cập
Đèn LED báo nước nóng sẵn sàng
Núm điều chỉnh nhiệt độ với cảm biến nhiệt chính xác cao
Mặt bích lớn dễ bảo dưỡng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||
TREO TƯỜNG NGANG | |||||
DUNG TÍCH | L | 75 | 100 | 150 | 200 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P | 230/1P | 230/1P | 230/1P |
THỜI GIAN NUNG NÓNG | h | 2h36 | 3h27 | 4h41 | 6h28 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 150 | 190 | 279 | 367 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.38 | 0.33 | 0.27 | 0.23 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 1.34 | 1.54 | 1.89 | 2.15 |
ĐẶT SÀN ĐỨNG | |||||
DUNG TÍCH | L | 150 | 200 | 250 | 300 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 1650 | 2200 | 3000 | 3000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P | 230/1P | 230/1P | 230/1P |
THỜI GIAN ĐUN NÓNG | h | 4h46 | 4h41 | 4h40 | 5h33 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 259 | 358 | 477 | 569 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.22 | 0.15 | 0.18 | 0.18 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 1.53 | 1.45 | 2.15 | 2.58 |
KÍCH THƯỚC | |||||
TREO TƯỜNG NGANG | |||||
DUNG TÍCH | L | 75 | 100 | 150 | 200 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 505 | 570 | 570 | 570 |
A | - | - | - | - | |
B | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | |
C | 530 | 590 | 590 | 590 | |
H | 740 | 745 | 1000 | 1255 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 27 | 32 | 41 | 51 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C | C | C | C |
ĐẶT SÀN ĐỨNG | |||||
DUNG TÍCH | L | 150 | 200 |